Tấm cách nhiệt PU giúp duy trì nhiệt độ
Việt Nam nằm trong vùng đới khí hậu nhiệt đới với gió mùa hoạt động suốt năm, tạo điều kiện cho một môi trường nhiệt đới đặc trưng, nền nhiệt cao. Do đó, duy trì chất lượng sản phẩm khi vận chuyển giữa các địa điểm khác nhau là một khó khăn lớn. Để đáp ứng nhu cầu này và chứng tỏ tầm nhìn là một nhà cung cấp thông minh, DIMT đã phát triển thùng xe đông lạnh độc đáo, giúp bảo đảm an toàn cho quá trình vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là các loại sản phẩm như trái cây, rau củ, thực phẩm đóng hộp, hải sản... Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng.
DIMT được thiết kế với các đặc điểm nối bật:
- Thiết kế nhỏ gọn, nguyên khối tạo độ bền và chắc chắn
- Bên ngoài thùng xe được phủ một lớp sơn tĩnh điện giúp xe bền màu và không bị bong tróc theo thời gian
- Trọng tải xe lên đến 3.5 tấn , giúp vận chuyển số lượng hàng lớn
- Thùng xe được trang bị hệ thống làm lạnh bên ngoài để kiểm soát nhiệt độ bên trong. Nhiệt độ bên trong có thể giảm xuống -20 độ C nhằm bảo quản chất lượng hàng hoá mà không lo sự hỏng hoặc ảnh hưởng từ môi trường xung quanh.
- Sàn thùng xe được thiết kế với độ dày từ 14mm đến 22mm và chế tạo từ nhôm, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cung cấp độ bền cho xe. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU trong thùng xe giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
- Thùng xe được thiết kế với 2 loại cửa bên hông: cửa trượt và cửa mở. Cửa trượt tiết kiệm không gian hơn, và có thể dễ dàng đóng mở trong không gian hẹp. Hệ thổng cửa mở phù hợp với không gian rộng hơn.
- Thùng xe đông lạnh phù hợp trong việc vận chuyển các hàng hoá, thực phẩm như: kem, thực phẩm đông lạnh,...
THEO TRỌNG LƯỢNG
Thùng xe đông lạnh 1 tấn
Thông số thùng xe
Model |
Kích thước bên trong xe (DxRxC) |
DBR1 |
2730 x 1610 x 1450 mm |
Máy lạnh |
Bộ phận chính |
Cửa bên |
Cửa trượt hoặc cửa mở |
Thông số máy lạnh
Model |
DM-500C |
Máy nén khí |
TM-16 163cc (10CID) |
Nhiệt độ |
~ -20 độ C (-4 độ F) |
Điện áp |
24V |
Môi chất làm lạnh |
R-404A |
Khối lượng chất làm lạnh |
2.2 kg (4.9 lbs) |
Trọng lượng |
94 kg (207.2 lbs) |
Thùng xe đông lạnh 2.5 tấn
Thông số thùng xe
Model |
Kích thước bên trong xe (DxRxC) |
DBR1 |
4210 x 1890 x 1900 mm |
Máy lạnh |
Bộ phận chính |
Cửa bên |
Cửa trượt hoặc cửa mở |
Thông số máy lạnh
Model |
DM-500C |
Máy nén khí |
TM-16 163cc (10CID) |
Nhiệt độ |
~ -20 độ C (-4 độ F) |
Điện áp |
24V |
Môi chất làm lạnh |
R-404A |
Khối lượng chất làm lạnh |
2.2 kg (4.9 lbs) |
Trọng lượng |
94 kg (207.2 lbs) |
Thùng xe đông lạnh 3.5 tấn
Thông số thùng xe
Model |
Kích thước bên trong xe (DxRxC) |
DBR1 |
4730 x 2040 x 2000 mm |
Máy lạnh |
Bộ phận chính |
Cửa bên |
Cửa trượt hoặc cửa mở |
Thông số máy lạnh
Model |
DM-500C |
Máy nén khí |
TM-16 163cc (10CID) |
Nhiệt độ |
~ -20 độ C (-4 độ F) |
Điện áp |
24V |
Môi chất làm lạnh |
R-404A |
Khối lượng chất làm lạnh |
2.2 kg (4.9 lbs) |
Trọng lượng |
94 kg (207.2 lbs) |